Full Name: Antonio Rosa Ribeiro
Tên áo: TONY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (Oct 6, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 89
CLB: CS Sergipe
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | CS Sergipe | 67 |
Apr 29, 2023 | Hatta Club | 67 |
Jun 24, 2022 | Hatta Club | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Manoel Afonso | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Júnior Dida | GK | 36 | 75 | ||
![]() | Ian Barreto | HV(T) | 28 | 70 | ||
![]() | Matheus Phillipe | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Souza Abner | AM(PC),F(P) | 29 | 63 | ||
![]() | Ribeiro Tony | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
![]() | Nunes Ronan | AM,F(PT) | 30 | 68 |