Full Name: Shuto Kojima
Tên áo: KOJIMA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jul 30, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 77
CLB: Yokohama SCC
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Yokohama SCC | 74 |
Jan 26, 2023 | Yokohama SCC | 74 |
Jan 20, 2023 | Yokohama SCC | 78 |
Nov 18, 2020 | JEF United Chiba | 78 |
Mar 2, 2016 | Ehime FC | 78 |
Jan 16, 2015 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Jan 8, 2015 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Jan 22, 2014 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis | 78 |
Jan 10, 2014 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis | 78 |
Oct 12, 2013 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Apr 18, 2013 | Urawa Red Diamonds | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Shuto Kojima | DM,TV(C) | 32 | 74 | |
50 | ![]() | Takahiro Nakazato | HV(T),DM,TV(C) | 35 | 75 | |
![]() | Yusuke Nishida | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
32 | ![]() | Koki Matsumura | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
3 | ![]() | Takuya Fujiwara | HV(TC) | 32 | 67 | |
9 | ![]() | Yusei Kayanuma | AM,F(PC) | 31 | 68 |