Full Name: Takuya Fujiwara
Tên áo: FUJIWARA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Dec 18, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Yokohama SCC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Yokohama SCC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shuto Kojima | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
50 | Takahiro Nakazato | HV(T),DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
13 | AM,F(PTC) | 22 | 68 | |||
33 | AM(PTC) | 19 | 63 | |||
32 | Koki Matsumura | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
3 | Takuya Fujiwara | HV(TC) | 31 | 67 | ||
9 | Yusei Kayanuma | AM,F(PC) | 30 | 68 | ||
19 | HV(C) | 20 | 65 | |||
TV(C) | 18 | 63 |