Full Name: Takahiro Nakazato
Tên áo: NAKAZATO
Vị trí: HV(T),DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Mar 29, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Yokohama SCC
Squad Number: 50
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Yokohama SCC | 75 |
Oct 15, 2021 | Mito Hollyhock | 75 |
May 4, 2021 | Gangwon FC | 75 |
Apr 28, 2021 | Gangwon FC | 77 |
Jul 3, 2020 | Gangwon FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Shuto Kojima | DM,TV(C) | 32 | 74 | |
50 | ![]() | Takahiro Nakazato | HV(T),DM,TV(C) | 35 | 75 | |
![]() | Yusuke Nishida | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
32 | ![]() | Koki Matsumura | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
3 | ![]() | Takuya Fujiwara | HV(TC) | 32 | 67 | |
9 | ![]() | Yusei Kayanuma | AM,F(PC) | 31 | 68 |