Full Name: Yusuke Nishida
Tên áo: NISHIDA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Aug 6, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: Yokohama SCC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2025 | Yokohama SCC | 65 |
Dec 11, 2024 | Yokohama F. Marinos | 65 |
Sep 12, 2024 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 65 |
Jun 2, 2024 | Yokohama F. Marinos | 65 |
Jun 1, 2024 | Yokohama F. Marinos | 65 |
Feb 10, 2024 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 65 |
Jun 2, 2023 | Yokohama F. Marinos | 65 |
Jun 1, 2023 | Yokohama F. Marinos | 65 |
Mar 18, 2023 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 65 |
Jan 17, 2023 | Yokohama F. Marinos | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Shuto Kojima | DM,TV(C) | 32 | 74 | |
50 | ![]() | Takahiro Nakazato | HV(T),DM,TV(C) | 35 | 75 | |
![]() | Yusuke Nishida | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
32 | ![]() | Koki Matsumura | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
3 | ![]() | Takuya Fujiwara | HV(TC) | 32 | 67 | |
9 | ![]() | Yusei Kayanuma | AM,F(PC) | 31 | 68 |