Full Name: Daniel Hofstetter
Tên áo: HOFSTETTER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 4, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2016 | Wacker Burghausen | 73 |
Jan 1, 2016 | Wacker Burghausen | 73 |
Sep 1, 2015 | Wacker Burghausen | 74 |
Aug 22, 2015 | Wacker Burghausen | 75 |
Nov 25, 2014 | SpVgg Unterhaching | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 31 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 28 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
13 | Yomi Scintu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 24 | 63 |