Full Name: Yomi Scintu
Tên áo: SCINTU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 20, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 93
CLB: Wacker Burghausen
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Wacker Burghausen | 73 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 31 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 28 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 23 | 67 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
13 | Yomi Scintu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 24 | 63 |