Full Name: Yomi Scintu
Tên áo: SCINTU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (May 20, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 93
CLB: FC Pipinsried
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2024 | FC Pipinsried | 73 |
Mar 25, 2023 | Wacker Burghausen | 73 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Arif Ekin | TV(C),AM(PTC) | 29 | 67 | |
20 | ![]() | Fabian Benko | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Alexander Lungwitz | HV(TC),DM(T) | 24 | 74 | |
39 | ![]() | Angelo Mayer | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 67 | |
13 | ![]() | Yomi Scintu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |
42 | ![]() | Ludwig Räuber | AM(TC) | 30 | 60 |