Full Name: Antonino Daì
Tên áo: DAÌ
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Feb 8, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2016 | FC Trapani 1905 | 75 |
Nov 29, 2016 | FC Trapani 1905 | 75 |
Nov 25, 2014 | FC Trapani 1905 | 78 |
Oct 17, 2013 | FC Trapani 1905 | 78 |
Jul 27, 2012 | FC Trapani 1905 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andrea Cocco | F(C) | 38 | 78 | ||
69 | Oliver Kragl | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 33 | 76 | ||
15 | Marco Crimi | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
4 | Sergio Sabatino | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Mattia Montini | F(C) | 32 | 76 | ||
7 | Mauro Bollino | F(PTC) | 29 | 76 | ||
13 | Giovanni Sbrissa | DM(C),TV(PTC) | 27 | 70 | ||
5 | Andrea Cristini | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | Alberto Acquadro | TV(C) | 28 | 75 | ||
91 | Luca Sparandeo | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
17 | Federico Marigosu | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
32 | Marco Palermo | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
27 | Jacopo Gelli | HV(C) | 22 | 69 | ||
21 | Racine Ba | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
28 | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 19 | 60 | ||
20 | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 63 |