Full Name: Giovanni Stefano Sbrissa
Tên áo: SBRISSA
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Sep 25, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: FC Bassano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | FC Bassano | 70 |
Nov 8, 2023 | FC Trapani 1905 | 70 |
Mar 19, 2023 | Acireale Calcio 1946 | 70 |
Apr 20, 2022 | RG Ticino | 70 |
Mar 16, 2022 | Lucchese 1905 | 70 |
Feb 16, 2022 | Lucchese 1905 | 70 |
Feb 9, 2022 | Lucchese 1905 | 80 |
Aug 16, 2021 | Lucchese 1905 | 80 |
Jan 25, 2021 | Lucchese 1905 | 80 |
Oct 25, 2019 | US Pergolettese 1932 | 80 |
Jun 19, 2019 | US Sassuolo | 80 |
Jun 2, 2019 | US Sassuolo | 80 |
Jun 1, 2019 | US Sassuolo | 80 |
Dec 12, 2018 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Siena FC | 80 |
Jul 31, 2018 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Siena FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alberto Marchiori | HV(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Luca Forte | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
![]() | Giovanni Sbrissa | DM(C),TV(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Mattia Sandrini | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Filip Raičević | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Antonio Lukanović | AM,F(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Davide Costa | GK | 29 | 73 | ||
![]() | Nicolò Biral | DM,TV(C) | 21 | 65 |