Full Name: Guðjón Pétur Lýðsson
Tên áo: LÝDSSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Dec 28, 1987)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Einar Karl Ingvarsson | F(C) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Kristófer Konrádsson | HV,DM,TV,AM,F(T) | 27 | 65 | |
13 | ![]() | Nuno Malheiro | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
![]() | GK | 23 | 73 | |||
77 | ![]() | Kwame Quee | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |
![]() | Hassan Jalloh | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 |