Full Name: Kwame Quee
Tên áo: QUEE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Sep 7, 1996)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | Hapoel Haifa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dor Malul | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
44 | Hatem Abd Elhamed | HV(PC),DM(C) | 33 | 79 | ||
13 | Niv Antman | GK | 32 | 74 | ||
24 | Liran Sardal | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | ||
5 | Fernand Mayembo | HV(C) | 28 | 81 | ||
18 | Guy Melamed | F(PTC) | 31 | 79 | ||
1 | Yoav Gerafi | GK | 31 | 78 | ||
12 | Oren Biton | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
22 | Yinon Eliyahu | HV(PC) | 31 | 78 | ||
55 | Naor Sabag | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
90 | Dmitriy Antilevskiy | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
25 | George Diba | HV(PC),DM(C) | 26 | 77 | ||
17 | Itay Buganim | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
30 | Oded Checkol | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
Thiemoko Diarra | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | |||
20 | Itamar Noy | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
TV,AM(C) | 20 | 72 | ||||
Yarin Gabari | F(C) | 22 | 68 | |||
2 | Noam Harush | HV,DM(PT) | 19 | 75 |