Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Grindavík | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gudjón Pétur Lýdsson | TV,AM(C) | 36 | 76 | |||
7 | Einar Karl Ingvarsson | F(C) | 30 | 75 | ||
13 | Maciej Majewski | GK | 35 | 73 | ||
9 | Josip Zeba | HV(TC),DM(C) | 34 | 72 | ||
Hassan Jalloh | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |