Full Name: Jurgen WEVERS
Tên áo: WEVERS
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 45 (Jan 23, 1979)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2010 | TOP Oss | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Calvin Mac-Intosch | HV(C) | 34 | 75 | ||
25 | Lars Nieuwpoort | HV(C) | 29 | 76 | ||
10 | Giovanni Korte | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
1 | Mike Havekotte | GK | 28 | 74 | ||
19 | Rick Dekker | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
5 | Giovanni Troupée | HV,DM(P) | 26 | 78 | ||
14 | Grad Damen | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
9 | Delano Ladan | AM,F(C) | 24 | 73 | ||
Mart Remans | F(C) | 26 | 75 | |||
39 | Arthur Allemeersch | F(C) | 22 | 73 | ||
Mitchell van Rooijen | DM,TV(C) | 25 | 76 | |||
4 | Xander Lambrix | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
22 | Enrico Dueñas | AM,F(TC) | 23 | 73 | ||
27 | Jonathan Mulder | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
7 | Karim Loukili | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
16 | Max van Herk | GK | 25 | 69 | ||
11 | Abel William Stensrud | F(C) | 22 | 73 | ||
31 | Sven Zitman | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
Thomas Cox | HV(PC) | 22 | 67 | |||
75 | Joshua Zimmerman | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 |