Full Name: Max Harrop
Tên áo: HARROP
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Jun 30, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2023 | Ashton United | 67 |
Jun 18, 2022 | Ashton United | 67 |
Feb 18, 2022 | Curzon Ashton | 67 |
Sep 2, 2020 | Curzon Ashton | 67 |
Oct 20, 2017 | Altrincham | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |