Full Name: Amidu Salifu
Tên áo: SALIFU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 20, 1992)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Kelantan FC | 73 |
Jun 17, 2023 | Kelantan FC | 73 |
Oct 16, 2021 | Petrolul Ploiești | 73 |
Aug 28, 2020 | Petrolul Ploiești | 73 |
Aug 10, 2020 | Al Salmiya SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |