Full Name: Michael Richardson
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 17, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2017 | South Shields | 70 |
Sep 15, 2017 | South Shields | 70 |
Jan 9, 2015 | Blyth Spartans | 70 |
Jan 6, 2015 | Blyth Spartans | 73 |
May 27, 2014 | Newcastle United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michael Woods | TV(C) | 34 | 70 | |||
Blair Adams | HV,DM(T) | 32 | 72 | |||
Dillon Morse | HV(PC) | 29 | 65 | |||
Dylan Mottley-Henry | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |||
Myles Boney | GK | 26 | 67 | |||
18 | Martin Smith | TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
Tom Broadbent | HV(TC) | 32 | 68 | |||
23 | Aaron Martin | F(C) | 32 | 66 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |