?
Fidel MARTÍNEZ

Full Name: Fidel Francisco Martínez Tenorio

Tên áo: F. MARTÍNEZ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 35 (Feb 15, 1990)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2025El Nacional79
Oct 14, 2024El Nacional79
Oct 9, 2024El Nacional81
Mar 8, 2024El Nacional81
Feb 9, 2024Barcelona SC81
Oct 7, 2023Querétaro FC đang được đem cho mượn: Barcelona SC81
Oct 3, 2023Querétaro FC đang được đem cho mượn: Barcelona SC82
Oct 29, 2022Barcelona SC82
Oct 25, 2022Barcelona SC84
Jun 22, 2022Barcelona SC84
Apr 13, 2022Club Tijuana đang được đem cho mượn: Querétaro FC84
Apr 12, 2022Querétaro FC84
Nov 15, 2021Club Tijuana84
Feb 18, 2021Club Tijuana85
Dec 14, 2020Club Tijuana85

El Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Edison CaicedoEdison CaicedoDM,TV(C)3577
10
Jonathan BorjaJonathan BorjaAM(PTC)3176
16
Jhon CifuenteJhon CifuenteAM,F(PTC)3281
7
Jeison ChaláJeison ChaláAM,F(PT)3076
28
Bryan RiveraBryan RiveraHV(TC)2877
32
Anthony BedoyaAnthony BedoyaHV(PTC)2975
25
Marco MontañoMarco MontañoHV(P),DM,TV(PC)3278
24
Fernando MoraFernando MoraHV(T),DM,TV(TC)2975
17
Charles VélezCharles VélezDM,TV(C)3278
30
Franklin CarabalíFranklin CarabalíHV(C)2977
77
Bryan HernándezBryan HernándezHV,DM,TV(P)2670
99
Djorkaeff ReascoDjorkaeff ReascoAM(T),F(TC)2678
1
Leodan ChaláLeodan ChaláGK2775
12
David CabezasDavid CabezasGK3078
26
Andrés MenaAndrés MenaTV(C)2467
15
Adrian CelaAdrian CelaDM,TV(C)2873
Andy BurbanoAndy BurbanoHV,DM,TV(P)3173
4
Rommel CabezasRommel CabezasHV(C)2576
11
Vilington BrandaVilington BrandaAM(PT)2376
Anthony EspinozaAnthony EspinozaHV(C)1966
Josué ChaláJosué ChaláHV,DM,TV(T)1967
Wilder EstupiñánWilder EstupiñánHV(C)1965
Mateo LozanoMateo LozanoHV(C)1966
5
José FlorJosé FlorHV,DM(C)2776
Sander MazambaSander MazambaHV(C)2572
Jhon CaicedoJhon CaicedoAM(PT),F(PTC)2064
Jair ZambranoJair ZambranoDM,TV(C)2166
Anthony PilosoAnthony PilosoTV(C)1965
Tommy AcurioTommy AcurioTV(C)1865
Jonathan ZambranoJonathan ZambranoDM,TV(C)2165
Teddye LaraTeddye LaraDM,TV,AM(C)2168
Jhoel MayaJhoel MayaDM,TV(C)1967
14
Darío PazmiñoDarío PazmiñoDM,TV(C)2572