Full Name: Martin Ramiro Guillermo Smedberg Dalence
Tên áo: SMEDBERG DALENCE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 39 (May 10, 1984)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | Utsiktens BK | 68 |
Sep 26, 2022 | Utsiktens BK | 68 |
Nov 18, 2021 | Utsiktens BK | 70 |
Sep 13, 2021 | Utsiktens BK | 80 |
Mar 2, 2019 | Club Always Ready | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivo Pekalski | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 36 | 79 | |||
22 | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
7 | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
Ronald Mukiibi | HV(PC) | 32 | 78 | |||
4 | Allan Mohideen | HV(P) | 30 | 73 | ||
10 | Albin Skoglund | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
13 | Erik Gunnarsson | HV(C) | 25 | 64 | ||
Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | |||
F(C) | 22 | 65 | ||||
30 | Elias Hadaya | GK | 25 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||||
Sebastian Lagerlund | HV(C) | 21 | 66 | |||
Lorent Mehmeti | F(C) | 20 | 63 |