Full Name: Rodrigo Espíndola
Tên áo: ESPÍNDOLA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jul 29, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2014 | Nueva Chicago | 78 |
Nov 12, 2014 | Nueva Chicago | 78 |
Aug 27, 2014 | Racing Club đang được đem cho mượn: Nueva Chicago | 78 |
Jul 2, 2014 | Racing Club | 78 |
Apr 22, 2014 | Racing Club đang được đem cho mượn: Chacarita Juniors | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrés Escobar | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Adrián Martínez | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | |||
Alejandro Contreras | HV(PC) | 31 | 78 | |||
Gastón Ada | TV(C),AM(TC) | 35 | 77 | |||
Lucas Vesco | HV(PC) | 33 | 76 | |||
Facundo Monteseirín | HV,DM(C) | 29 | 78 | |||
Luciano Romero | AM(PC) | 30 | 77 | |||
Daniel Monllor | GK | 39 | 78 | |||
Facundo Castro | F(C) | 28 | 76 | |||
Ezequiel Gallegos | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |||
17 | Enzo Trinidad | TV(C) | 27 | 76 | ||
Facundo Ferrero | GK | 28 | 73 | |||
Gaspar Vega | TV(C) | 31 | 73 | |||
Diego Mercado | DM,TV(C) | 27 | 73 | |||
Leonardo Díaz | GK | 24 | 70 | |||
F(C) | 24 | 73 | ||||
Agustín Pastorelli | AM(PT) | 26 | 75 | |||
20 | Lucas López | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | ||
AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||||
F(C) | 21 | 65 |