?
Mauro ORTÍZ

Full Name: Mauro Gabriel Ortíz

Tên áo: ORTÍZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Sep 27, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 64

CLB: Nueva Chicago

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Nueva Chicago78
May 2, 2024CA Talleres78
May 1, 2024CA Talleres78
Jul 22, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Deportivo Riestra78
May 2, 2023CA Talleres78
May 1, 2023CA Talleres78
Feb 17, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Deportivo Riestra78
Jun 21, 2022CA Talleres đang được đem cho mượn: CA Patronato78
Jun 9, 2020CA Talleres78
Jan 10, 2019CA Talleres78
Aug 31, 2018CA Talleres78
Jun 10, 2018Deportivo Riestra78
Jun 3, 2018Deportivo Riestra78

Nueva Chicago Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexis MachucaAlexis MachucaHV(PC),DM(C)3478
Andrés EscobarAndrés EscobarAM,F(PTC)3378
Adrián MartínezAdrián MartínezHV,DM,TV(P)3277
Gonzalo SotoGonzalo SotoHV,DM,TV(C)3475
Daniel MonllorDaniel MonllorGK4078
Facundo CastroFacundo CastroF(C)2876
Facundo FerreroFacundo FerreroGK2873
Nahuel RoldánNahuel RoldánAM(PT),F(PTC)2676
Mauro OrtízMauro OrtízAM(PTC)3078
Stefano CallegariStefano CallegariHV(C)2878
Gaspar VegaGaspar VegaDM,TV(C)3273
Mateo MontenegroMateo MontenegroDM,TV(C)2670
21
Brandon Cortés
Boca Juniors
AM(PTC),F(PT)2373
Leonardo DíazLeonardo DíazGK2570
Iván Maggi
Racing Club
F(C)2573
16
Julián EseizaJulián EseizaHV,DM,TV(T)2275
Lucas LópezLucas LópezTV(C),AM(PTC)2772
Gonzalo MusciaGonzalo MusciaTV(C)2578
Evelio Cardozo
Racing Club
AM(PTC),F(PT)2373
Gonzalo AguirreGonzalo AguirreDM,TV(C)2173