Full Name: Luis Felipe Gómez Miranda
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Oct 11, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Itagüí Leones
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2025 | Itagüí Leones | 75 |
Jan 24, 2025 | Itagüí Leones | 75 |
Jan 22, 2025 | Itagüí Leones đang được đem cho mượn: América de Cali | 75 |
Jul 22, 2024 | Itagüí Leones | 75 |
Jul 21, 2024 | Itagüí Leones | 75 |
Jul 19, 2024 | Itagüí Leones đang được đem cho mượn: América de Cali | 75 |
Jul 2, 2024 | Itagüí Leones | 75 |
Jul 1, 2024 | Itagüí Leones | 75 |
Jun 12, 2024 | Itagüí Leones đang được đem cho mượn: América de Cali | 75 |
Aug 6, 2023 | SCU Torreense | 75 |
Jul 28, 2023 | SCU Torreense | 73 |
Jun 11, 2023 | Itagüí Leones | 73 |
Jun 4, 2023 | Itagüí Leones | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Carlos Gallego | HV(T) | 36 | 75 | |
22 | ![]() | Juan Montoya | GK | 26 | 68 | |
7 | ![]() | Cristian Rodríguez | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Pipe Gómez | AM,F(PTC) | 25 | 75 | ||
6 | ![]() | Stiven Palomeque | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
19 | ![]() | Johan Martínez | F(C) | 23 | 70 | |
![]() | Mateo Zuleta | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
![]() | Kevin Tamayo | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 |