Full Name: Johan Andrés Martínez Agudelo
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Mar 15, 2002)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Itagüí Leones
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2023 | Itagüí Leones | 70 |
Sep 28, 2023 | Itagüí Leones | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Carlos Gallego | HV(T) | 36 | 75 | |
22 | ![]() | Juan Montoya | GK | 26 | 68 | |
7 | ![]() | Cristian Rodríguez | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Pipe Gómez | AM,F(PTC) | 25 | 75 | ||
6 | ![]() | Stiven Palomeque | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
19 | ![]() | Johan Martínez | F(C) | 23 | 70 | |
![]() | Mateo Zuleta | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
![]() | Kevin Tamayo | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 |