Full Name: Sergio Alexis Fernández
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jul 8, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2018 | Deportivo Madryn | 76 |
Nov 28, 2018 | Deportivo Madryn | 76 |
Sep 29, 2015 | Chaco For Ever | 76 |
Dec 18, 2014 | Chaco For Ever | 76 |
Nov 21, 2014 | CA Unión | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Braghieri | HV(C) | 37 | 79 | |||
Lucas Pérez Godoy | DM(C),TV(PC) | 30 | 78 | |||
Yair Bonnin | GK | 33 | 76 | |||
Leonardo Marinucci | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Matías Villarreal | TV(C) | 32 | 77 | |||
Rodrigo Migone | F(C) | 27 | 73 | |||
Joaquin Hass | GK | 26 | 65 | |||
Jorge Zules | HV(PC) | 33 | 73 | |||
Franco Godoy | HV,DM(C) | 23 | 73 | |||
19 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
Estanislao Jara | DM,TV(C) | 24 | 72 | |||
4 | Mauro Peinipil | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
DM,TV(C) | 22 | 74 | ||||
Dylan Leiva | HV(C) | 27 | 65 |