Thomas BUFFEL

Full Name: Thomas Buffel

Tên áo: BUFFEL

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 44 (Feb 19, 1981)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2019Zulte Waregem82
Apr 29, 2019Zulte Waregem82
Apr 24, 2019Zulte Waregem83
Jun 25, 2018Zulte Waregem83
Apr 21, 2018KRC Genk83
Jun 22, 2017KRC Genk85
Oct 5, 2016KRC Genk85
Nov 12, 2015KRC Genk85
Mar 31, 2014KRC Genk86
May 7, 2013KRC Genk86
May 1, 2013KRC Genk85

Zulte Waregem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jelle VossenJelle VossenAM,F(C)3680
20
Nicolas RommensNicolas RommensDM,TV(C)3079
1
Louis BostynLouis BostynGK3176
4
Laurent LemoineLaurent LemoineHV,DM(C)2776
23
Ennio van der GouwEnnio van der GouwGK2480
3
Anton TangheAnton TangheHV(C)2682
25
Stavros GavrielStavros GavrielAM(PT),F(PTC)2378
Youssef Challouk
KV Kortrijk
AM(PTC),F(PT)2976
30
Sef van DammeSef van DammeGK2265
31
Lukas WillenLukas WillenHV(C)2280
17
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2180
20
Tobias HedlTobias HedlAM,F(PTC)2274
12
Wilguens PaugainWilguens PaugainHV,DM,TV,AM(P)2372
21
Tochukwu NnadiTochukwu NnadiDM,TV(C)2175
38
Arthur HarinckArthur HarinckAM(C)2065
19
Benoit NyssenBenoit NyssenHV(PC),DM,TV(P)2778
10
Abdoulaye TraoréAbdoulaye TraoréAM,F(PTC)2176
47
Andres LabieAndres LabieHV(C)2172
55
Yannick CappelleYannick CappelleHV,DM,TV,AM(T)2173
46
Leonard KetelsLeonard KetelsHV(C)1965
44
Naïm Abou BakrNaïm Abou BakrHV(PT),DM,TV(P)2265
60
Alia DiongueAlia DiongueAM(C)2065
53
Kewan VembaKewan VembaTV,AM(PT)1965
62
Arthur BrackeArthur BrackeAM,F(PTC)2265
14
Atli BarkarsonAtli BarkarsonHV,DM,TV(T)2478
59
Dylan DemuynckDylan DemuynckAM,F(PT)2173
24
Jeppe ErenbjergJeppe ErenbjergAM(PTC)2578
22
Joseph OpokuJoseph OpokuAM(T),F(TC)1976