Hidetaka KANAZONO

Full Name: Hidetaka Kanazono

Tên áo: KANAZONO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Sep 1, 1988)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2021AC Nagano Parceiro73
Nov 26, 2021AC Nagano Parceiro73
Jun 1, 2021AC Nagano Parceiro82
Apr 9, 2021AC Nagano Parceiro82
Feb 10, 2019Ventforet Kofu82
Dec 2, 2018Hokkaido Consadole Sapporo82
Dec 1, 2018Hokkaido Consadole Sapporo82
Mar 9, 2018Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Ventforet Kofu82
Jan 15, 2017Hokkaido Consadole Sapporo82
Mar 11, 2015Vegalta Sendai82
Jan 19, 2014Júbilo Iwata82
Oct 4, 2013Júbilo Iwata82
Sep 15, 2011Júbilo Iwata82

AC Nagano Parceiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Koken KatoKoken KatoDM,TV(C)3673
21
Min-Ho KimMin-Ho KimGK2563
8
Takashi KondoTakashi KondoAM(PT),F(PTC)3373
7
Yuya OnoYuya OnoHV(C)2875
3
Takuya AkiyamaTakuya AkiyamaHV(TC)3063
14
Naoki SandaNaoki SandaTV,AM(PTC)3270
16
Yuki MorikawaYuki MorikawaAM,F(PTC)3270
1
Soki YatagaiSoki YatagaiGK2765
23
Kento TakakuboKento TakakuboF(C)2663
11
Kohei ShinKohei ShinAM,F(C)3070
19
Hayate SugiiHayate SugiiHV(TC)2567
48
Kazuya SunamoriKazuya SunamoriHV,DM(T)3467
31
Ryu NugrahaRyu NugrahaGK2562