8
Takashi KONDO

Full Name: Takashi Kondo

Tên áo: KONDO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Apr 26, 1992)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 61

CLB: AC Nagano Parceiro

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2023AC Nagano Parceiro73
May 4, 2023AC Nagano Parceiro74
Sep 12, 2022Ehime FC74
Feb 2, 2022Ehime FC73
Dec 11, 2021RB Omiya Ardija73
Dec 5, 2021RB Omiya Ardija73

AC Nagano Parceiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Koken KatoKoken KatoDM,TV(C)3573
21
Min-Ho KimMin-Ho KimGK2563
8
Takashi KondoTakashi KondoAM(PT),F(PTC)3273
7
Yuya OnoYuya OnoHV(C)2875
3
Takuya AkiyamaTakuya AkiyamaHV(TC)3063
14
Naoki SandaNaoki SandaTV,AM(PTC)3270
16
Yuki MorikawaYuki MorikawaAM,F(PTC)3270
1
Soki YatagaiSoki YatagaiGK2665
23
Kento TakakuboKento TakakuboF(C)2663
11
Kohei ShinKohei ShinAM,F(C)2970
19
Hayate SugiiHayate SugiiHV(TC)2467
48
Kazuya SunamoriKazuya SunamoriHV,DM(T)3467
4
Ei Gyotoku
Nagoya Grampus
HV(C)2065
31
Ryu NugrahaRyu NugrahaGK2462