Mihály KORHUT

Full Name: Mihály Korhut

Tên áo: KORHUT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Dec 1, 1988)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 69

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2022Debreceni VSC76
Aug 31, 2022Debreceni VSC76
Apr 6, 2022Debreceni VSC76
Apr 1, 2022Debreceni VSC78
Apr 9, 2021Debreceni VSC78
Nov 2, 2020Debreceni VSC80
Oct 28, 2020Debreceni VSC82
Oct 13, 2019Aris Thessaloniki82
Oct 8, 2019Aris Thessaloniki80
Jan 15, 2019Aris Thessaloniki80
Jan 14, 2019Aris Thessaloniki80
Sep 10, 2016Hapoel Beer Sheva80
Aug 2, 2013Debreceni VSC80
Feb 22, 2013Debreceni VSC80
Feb 22, 2013Debreceni VSC76

Debreceni VSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Balázs DzsudzsákBalázs DzsudzsákAM(PTC),F(PT)3879
Shuichi GondaShuichi GondaGK3682
5
Bence BatikBence BatikHV(PC),DM(C)3180
26
Ádám LangÁdám LangHV(C)3280
77
Márk SzécsiMárk SzécsiAM(PT),F(PTC)3178
20
Amos YougaAmos YougaHV,DM,TV(C)3282
28
Maximilian HofmannMaximilian HofmannHV(C)3182
33
Kristiyan MalinovKristiyan MalinovDM,TV,AM(C)3077
Julien DacostaJulien DacostaHV,DM,TV,AM(P)2978
6
Neven DjurasekNeven DjurasekDM,TV,AM(C)2682
Josua MejiasJosua MejiasHV(C)2778
16
Fran ManzanaraFran ManzanaraHV,DM,TV(C)2878
4
Jorgo PëllumbiJorgo PëllumbiHV(TC)2478
27
Gergő KocsisGergő KocsisHV,DM,TV(C)3176
17
Donát BárányDonát BárányF(C)2480
29
Erik KusnyírErik KusnyírHV(P),DM,TV(PC)2577
8
Tamás SzűcsTamás SzűcsTV(C),AM(PTC)2076
Tamás FarkasTamás FarkasAM(PTC)2260
Benedek ErdélyiBenedek ErdélyiGK1960
21
Dominik KocsisDominik KocsisAM(PT),F(PTC)2273
13
Soma SzuhodovszkiSoma SzuhodovszkiTV(C),AM(PTC)2576
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1971
42
Yacouba SilueYacouba SilueF(C)2376
22
Botond VajdaBotond VajdaAM(PTC)2174
87
Márk EngediMárk EngediGK1862
Tamás BataiTamás BataiF(C)2068
Flórián CiblaFlórián CiblaTV(C)2064
3
Csaba HornyákCsaba HornyákHV,DM,TV(T)1966
18
Shedrach KayeShedrach KayeF(C)1970
76
Ivan PolozhyiIvan PolozhyiDM,TV(C)1963
86
Donát PálfiDonát PálfiGK2570