Waldemar SCHATTNER

Full Name: Waldemar Schattner

Tên áo: SCHATTNER

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Jan 12, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2021KFC Uerdingen 0575
Apr 6, 2021KFC Uerdingen 0575
Jun 8, 2019KFC Uerdingen 0575
Feb 8, 2019KFC Uerdingen 0574
Oct 8, 2018KFC Uerdingen 0573
Jun 8, 2018KFC Uerdingen 0572
Sep 8, 2017KFC Uerdingen 0573
May 8, 2017KFC Uerdingen 0572
Nov 19, 2013KFC Uerdingen 0573
May 8, 2013Wuppertaler SV73

KFC Uerdingen 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Michael BlumMichael BlumTV,AM(PT)3673
6
Kai Bastian EversKai Bastian EversHV(P)3576
27
Robin UdegbeRobin UdegbeGK3475
8
Florian AbelFlorian AbelDM,AM(C),TV(PC)3573
15
Maik OdenthalMaik OdenthalHV,DM,TV(T),AM(PT)3275
9
Gianluca RizzoGianluca RizzoF(C)2875
30
Hamadi al GhaddiouiHamadi al GhaddiouiF(C)3477
2
Pepijn SchlosserPepijn SchlosserHV,DM,TV(P)2773
8
Ben KlefischBen KlefischDM,TV(C)2270
24
Justin KleinJustin KleinHV,DM,TV(P)3068
31
Leonel KadiataLeonel KadiataHV(PC),DM(P)3163
8
Daniel FrancisDaniel FrancisHV,DM,TV,AM(PT)2365
26
Dalil BafdiliDalil BafdiliDM(C)2365
Rawley St. JohnRawley St. JohnAM(PTC)2067
2
Sisco Ngambia DzongaSisco Ngambia DzongaHV,DM,TV(PT)1965
12
Seung-Heon BaekSeung-Heon BaekAM(PT),F(PTC)2070