Full Name: Stevan Marković
Tên áo: MARKOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 31, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2019 | FK Mornar | 73 |
Jul 7, 2019 | FK Mornar | 73 |
Dec 7, 2018 | FK Mornar | 74 |
Nov 24, 2018 | FK Mornar | 73 |
Apr 13, 2018 | Madura United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Ćetković | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
2 | Siniša Stevanović | HV(PT) | 35 | 78 | ||
18 | Petar Grbić | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
97 | Ermin Seratlić | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | ||
94 | Igor Poček | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
55 | Jovan Baošić | HV(C) | 28 | 75 | ||
Vuk Martinović | HV,DM(T) | 34 | 73 | |||
23 | Boško Guzina | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
3 | Armin Imamović | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
Milivoje Raičević | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |||
20 | Savo Gazivoda | TV,AM(PT) | 29 | 73 | ||
32 | Velimir Ljutica | HV(C) | 18 | 64 |