Full Name: Omar Ebrahim Ali Hamad
Tên áo: EBRAHIM
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Dec 5, 1986)
Quốc gia: Sudan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2017 | Al Khor SC | 76 |
Nov 2, 2017 | Al Khor SC | 76 |
Mar 23, 2014 | Al Sailiya | 76 |
Nov 23, 2013 | Al Sailiya | 76 |
Nov 12, 2013 | Al Sailiya | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Sofiane Hanni | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Mohammed Muntasser | GK | 34 | 65 | ||
16 | Tamer Jamal | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
27 | Jasser Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
1 | Baba Guèye | GK | 41 | 73 | ||
8 | Mosaab Abdulmajeed | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
F(C) | 23 | 77 | ||||
6 | Ibrahim Saadeh | TV,AM(C) | 23 | 75 |