Full Name: Mithat Yaşar
Tên áo: YAŞAR
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 27, 1986)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Orduspor | 73 |
Feb 1, 2019 | Orduspor | 73 |
Oct 11, 2018 | Hatayspor | 73 |
Sep 29, 2014 | Menemenspor | 73 |
Aug 22, 2014 | Menemenspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilyas Yilmazer | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 75 | ||
52 | Rıdvan Koçak | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
61 | Taha Balci | F(C) | 36 | 69 | ||
40 | Bekir Demircan | GK | 33 | 73 | ||
90 | Yusuf Avcilar | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Recep Gül | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
7 | Cevatcan Ekinci | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
48 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
Yagiz Efe Erataman | GK | 19 | 65 | |||
97 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
42 | Fatih Mankir | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 20 | 67 | |||
Harun Özcan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |