Full Name: Ciprian Silviu Selagea
Tên áo: SELAGEA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 21, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Metalurgistul Cugir
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Metalurgistul Cugir | 76 |
Sep 28, 2017 | Unirea Alba Iulia | 76 |
Apr 7, 2015 | Olimpia Satu Mare | 76 |
Nov 24, 2014 | Rapid Bucureşti | 76 |
Oct 1, 2014 | Rapid Bucureşti | 76 |
Sep 22, 2013 | Rapid Bucureşti | 76 |
Aug 26, 2013 | UTA Arad | 76 |
May 7, 2013 | FC Bihor Oradea | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | George Negură | TV(P) | 37 | 74 | |
![]() | Ciprian Selagea | TV(C) | 35 | 76 | ||
![]() | Paul Păcurar | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
77 | ![]() | Fernandes Vitinha | HV,DM(T) | 39 | 73 | |
7 | ![]() | Alexandru Potecea | F(C) | 34 | 63 | |
![]() | Vlad Domșa | AM,F(C) | 21 | 71 | ||
![]() | Vladut Popa | HV(C) | 23 | 60 |