?
Bryan MÉLISSE

Full Name: Bryan Mélisse

Tên áo: MÉLISSE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 25, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022FC Swift Hesper77
Oct 22, 2021FC Swift Hesper77
Jul 4, 2016F91 Dudelange77
May 30, 2014Jeunesse Esch77
May 18, 2014SV Elversberg77

FC Swift Hesper Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Jerry PrempehJerry PrempehHV(C)3575
39
Jaime SimõesJaime SimõesHV,DM(C)3575
7
Rachid AliouiRachid AliouiF(C)3277
40
Geordan DupireGeordan DupireGK3175
21
Dejvid SinaniDejvid SinaniTV,AM(C)3172
9
Maurice DevilleMaurice DevilleAM,F(C)3276
19
El Hedi BelameiriEl Hedi BelameiriAM(C)3375
30
Mohamed GouaidaMohamed GouaidaAM(PTC)3175
10
Dominik StolzDominik StolzAM(PTC)3476
45
Anthony SadinAnthony SadinGK3575
28
Charles MorrenCharles MorrenTV(C)3274
16
Bryan NouvierBryan NouvierAM(PTC)2977
23
Moussa SeydiMoussa SeydiAM,F(PT)2871
Pierre-Daniel NguindaPierre-Daniel NguindaHV,DM(P)2875
12
Nego EkofoNego EkofoAM(PT),F(PTC)2772
2
Abdoul DantéAbdoul DantéHV(C)2673
11
Bridge NdiluBridge NdiluF(C)2476
22
Blankson AnoffBlankson AnoffAM(PTC)2370
31
Wout de BuyserWout de BuyserHV(TC)2370
18
Mohamed MorabetMohamed MorabetTV,AM(C)2670
17
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
4
Mathis LemerayMathis LemerayHV(C)2376
37
Luca FerraraLuca FerraraHV,DM,TV(PT)2267
Anthony SchmidAnthony SchmidF(C)2576
Kobe BohetsKobe BohetsHV(PC)2165
4
Aldin SkenderovicAldin SkenderovicHV,DM(C)2772
14
Cédric SacrasCédric SacrasHV(TC),DM(T)2870