Full Name: Stuart Duff
Tên áo: DUFF
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 42 (Jan 23, 1982)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2018 | Inverurie Loco Works | 72 |
Jun 29, 2018 | Inverurie Loco Works | 72 |
Jun 29, 2018 | Inverurie Loco Works | 73 |
Nov 29, 2015 | Cove Rangers | 73 |
Jul 29, 2015 | Cove Rangers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Garry Wood | F(C) | 36 | 72 | ||
Paul Coutts | DM(C),TV(PC) | 35 | 73 | |||
22 | Lloyd Robertson | HV(PC) | 23 | 63 | ||
1 | Andy Reid | GK | 38 | 63 | ||
5 | Mark Souter | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Greg Mitchell | HV,DM(T) | 28 | 63 | ||
2 | Tam Reid | HV,DM(P) | 24 | 60 | ||
4 | Calum Dingwall | TV(C) | 31 | 62 | ||
14 | Sam Burnett | TV,AM(C) | 27 | 62 | ||
16 | Jamie Michie | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 62 | ||
21 | Nathan Meres | AM(PT) | 23 | 62 | ||
HV(TC) | 17 | 60 |