Full Name: Pasquale Alessio Viola
Tên áo: VIOLA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Dec 26, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2021 | Reggio Calabria | 70 |
Jun 24, 2021 | Reggio Calabria | 70 |
Jun 17, 2021 | Reggio Calabria | 79 |
May 8, 2019 | Reggio Calabria | 79 |
Aug 21, 2018 | Reggio Calabria | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Antonino Barillà | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 78 | ||
2 | Daniel Adejo | HV(PC) | 34 | 75 | ||
14 | Andrea Zanchi | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | Andrea Ingegneri | HV(TC) | 32 | 78 | ||
7 | Domenico Mungo | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Lorenzo Rosseti | F(C) | 29 | 78 | ||
9 | Tomás Bolzicco | F(PTC) | 29 | 70 | ||
4 | Francesco Salandria | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
71 | Antonio Porcino | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
43 | Milan Kremenovic | HV(C) | 22 | 73 | ||
22 | Miguel Ángel Martínez | GK | 29 | 73 | ||
66 | Stefano Parodi | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
68 | Domenico Girasole | HV(C) | 23 | 75 | ||
18 | Niccolò Marras | AM(PTC) | 21 | 60 | ||
20 | Alessandro Provazza | AM(PT) | 20 | 65 |