Full Name: Mathias Pogba
Tên áo: POGBA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Aug 19, 1990)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | ASM Belfort | 72 |
Dec 6, 2021 | ASM Belfort | 72 |
Aug 19, 2021 | NK Tabor Sežana | 72 |
Mar 18, 2021 | NK Tabor Sežana | 72 |
Feb 22, 2021 | Racing Murcia | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Thomas Régnier | F(C) | 40 | 68 | ||
5 | Thomas Manzinali | HV,DM,TV,AM,F(T) | 33 | 68 | ||
30 | Marc-Antoine Guillaume | GK | 28 | 72 |