Full Name: Daniele Fioretti
Tên áo: FIORETTI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Dec 19, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | ASD Giulianova | 72 |
Mar 29, 2023 | ASD Giulianova | 72 |
Sep 20, 2021 | Sasso Marconi | 72 |
Aug 8, 2020 | Sasso Marconi | 72 |
Dec 23, 2018 | Ancona-Matelica | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Damiano Zanon | HV,DM,TV(P) | 41 | 77 | |||
Simone di Domenicantonio | AM,F(TC) | 27 | 63 | |||
Gennaro Maffione | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |||
Francesco Persiani | F(C) | 22 | 60 | |||
77 | Pape Sakho | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 |