Full Name: Luca Benedetti
Tên áo: BENEDETTI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 32 (Jun 9, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2024 | Correggese Calcio 1948 | 71 |
Dec 21, 2021 | AC Sammaurese | 71 |
Sep 20, 2021 | Correggese Calcio 1948 | 71 |
Jul 2, 2020 | AC Dolomiti Bellunesi | 71 |
Jan 26, 2019 | Ancona-Matelica | 71 |
Dec 1, 2017 | US Fiorenzuola 1922 | 71 |
Apr 17, 2017 | Virtus Castelfranco | 71 |
Sep 22, 2016 | Virtus Castelfranco | 71 |
May 15, 2016 | Virtus Castelfranco | 70 |
May 10, 2016 | Virtus Castelfranco | 73 |
Jun 19, 2015 | US Sassuolo | 73 |
Dec 5, 2014 | US Sassuolo | 75 |
Jul 2, 2014 | US Sassuolo | 75 |
Feb 3, 2014 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: SEF Torres | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luca Siligardi | AM,F(PTC) | 37 | 77 | ||
![]() | Daniele Simoncelli | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
![]() | Abel Gigli | HV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Luca Benedetti | HV(C) | 32 | 71 | ||
![]() | Nicolò Pozzebon | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
![]() | Riccardo Vaccari | TV(C) | 23 | 66 |