Full Name: Tanel Tamberg

Tên áo: TAMBERG

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jun 6, 1992)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022JK Tallinna Kalev75
Sep 13, 2022JK Tallinna Kalev75
Sep 1, 2022JK Tallinna Kalev75
Jan 28, 2020JK Tallinna Kalev75
Dec 11, 2014JK Narva Trans75

JK Tallinna Kalev Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Oskari ForsmanOskari ForsmanGK3677
12
Ats PurjeAts PurjeAM,F(C)3978
23
Taijo TenisteTaijo TenisteHV,DM,TV(PT)3673
26
Marek KaljumäeMarek KaljumäeHV,DM,TV(C)3378
8
Sander SinilaidSander SinilaidDM,TV(C)3475
18
Vadim MihhailovVadim MihhailovAM,F(PT)2675
4
Kaspar LaurKaspar LaurHV(C)2473
7
Arseni KovaltsukArseni KovaltsukAM,F(P)2373
22
Daniil SotsugovDaniil SotsugovHV,DM,TV(T)2174
6
Hugo PalutajaHugo PalutajaHV,DM(PT)2073
31
Romet KaupmeesRomet KaupmeesF(C)2063
14
Aleksander SvedovskiAleksander SvedovskiAM(T),F(TC)2067
27
Evert TalvisteEvert TalvisteAM(PT),F(PTC)1865
27
Kristofer KäitKristofer KäitHV,DM(C)1965
1
Georg PankGeorg PankHV(C)2072
35
Mikk SiitamMikk SiitamHV,DM,TV(PT)2168
2
Romet NigulaRomet NigulaAM(PTC)1765
99
Sander LeppSander LeppGK1968
89
Sander LiikerSander LiikerGK1865
31
Aron KirtAron KirtHV(PC),DM(P)1867
37
Daniil ShevyakovDaniil ShevyakovHV,DM,TV,AM(T)2570
19
Martin TombergMartin TombergTV(C)1866
60
Sten LuhtSten LuhtHV,DM(C)1968
17
Ramon SmirnovRamon SmirnovTV(C)2071
63
Raiko IlvesRaiko IlvesF(C)1867
30
Joosep PoderJoosep PoderAM(PT),F(PTC)1966
10
Taavi JürisooTaavi JürisooAM,F(P)1972