Full Name: Fernando Horacio Spinelli
Tên áo: SPINELLI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Aug 26, 1982)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2020 | SC Siracusa | 78 |
May 24, 2020 | SC Siracusa | 78 |
Dec 5, 2018 | SC Siracusa | 78 |
Oct 4, 2015 | SC Siracusa | 78 |
Sep 6, 2015 | SC Siracusa | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Russotto | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |||
Benedetto Iraci | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
Pasquale Porcaro | HV(C) | 36 | 73 | |||
Yoann Arquin | F(C) | 36 | 73 | |||
Maikol Benassi | HV(C) | 34 | 77 | |||
Luca Ficarrotta | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Toni Markić | HV(PC) | 33 | 76 | |||
99 | Manuel Sarao | F(C) | 34 | 76 | ||
Gaston Camara | AM,F(PT) | 28 | 72 | |||
98 | Simone Lo Faso | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
Leandro Teijo | DM(C),TV(TC) | 32 | 76 | |||
11 | Raffaele Vacca | TV(C) | 32 | 67 | ||
80 | Michele Forchignone | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
Gaetano Caserta | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 63 | |||
18 | Federico Gozzo | DM(C),TV(TC) | 18 | 60 | ||
HV,DM(T) | 19 | 65 |