Full Name: Ferhan Hasani
Tên áo: HASANI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jun 18, 1990)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2024 | FC Helsingor | 78 |
Jan 31, 2024 | FC Helsingor | 78 |
Jan 24, 2024 | FC Helsingor | 80 |
Jan 23, 2024 | FC Helsingor | 80 |
Jun 3, 2023 | FC Helsingor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jacob Schoop | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
Erik Andersson | DM,TV(C) | 27 | 78 | |||
2 | Kasper Enghardt | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
41 | Stan van Bladeren | GK | 27 | 70 | ||
1 | Frederik Ibsen | GK | 27 | 74 | ||
19 | Sterling Yatéké | F(C) | 25 | 78 | ||
Ludvig Carlius | TV(C) | 23 | 70 | |||
39 | Mathias Brems | HV,DM,TV(T) | 23 | 71 | ||
Tobias Augustinus-Jensen | AM,F(PTC) | 19 | 70 | |||
6 | Jakob Vadstrup | HV(TC) | 21 | 70 |