Full Name: Behar Maliqi
Tên áo: MALIQI
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Sep 22, 1986)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | FC Prishtina | 75 |
Apr 25, 2021 | FC Prishtina | 75 |
Sep 16, 2015 | KS Shkumbini | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Muhamed Useini | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
Sidrit Guri | F(C) | 30 | 76 | |||
32 | Drilon Cenaj | TV,F(PT),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
9 | Leotrim Kryeziu | F(C) | 25 | 73 | ||
Gentrit Dumani | HV,DM(T) | 30 | 65 | |||
Besir Ramadani | HV(C) | 23 | 67 | |||
6 | Arlind Shabani | TV,AM(C) | 22 | 67 |