Full Name: Masakazu Kihara
Tên áo: KIHARA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Apr 19, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2016 | Angkor Tiger FC | 74 |
Jul 11, 2016 | Angkor Tiger FC | 74 |
Mar 6, 2016 | Angkor Tiger FC | 75 |
Mar 1, 2016 | Angkor Tiger FC | 77 |
Feb 11, 2016 | Avispa Fukuoka | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Delwinder Singh | HV(C) | 31 | 72 | ||
3 | Ben Nugent | HV(C) | 30 | 67 | ||
93 | Alessandro Riggi | TV,AM(PT) | 30 | 72 | ||
21 | Pocholo Bugas | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
28 | Vylik Norng | F(C) | 21 | 60 | ||
4 | Vakhim Im | HV(C) | 20 | 63 | ||
18 | F(C) | 24 | 63 |