Full Name: Andrea Burato
Tên áo: BURATO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jul 2, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | San Donato Tavarnelle | 77 |
Sep 22, 2021 | US Folgore Caratese | 77 |
Jan 18, 2020 | US Folgore Caratese | 77 |
Apr 17, 2016 | FC Treviso | 77 |
Nov 2, 2013 | FC Treviso | 77 |
Oct 30, 2013 | FC Treviso | 77 |
Jan 23, 2013 | FC Treviso | 77 |
Dec 12, 2011 | Mantova 1911 | 77 |
Mar 9, 2011 | Mantova 1911 | 77 |
Mar 9, 2011 | Chievo Verona | 77 |
Mar 9, 2011 | Chievo Verona đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 77 |
Mar 9, 2011 | Chievo Verona đang được đem cho mượn: FC Südtirol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrea Burato | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Alessandro Videtta | HV(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Lorenzo Pecchia | TV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Francesco Frosali | HV(TC),DM(T) | 32 | 63 | ||
![]() | Milton Borgarello | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Andrea Marianelli | TV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Lorenzo Bellini | AM,F(P) | 26 | 70 | ||
![]() | Francesco Neri | F(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Tomas Tampucci | GK | 20 | 65 | ||
![]() | Giulio Dema | DM,TV(C) | 21 | 65 |