Full Name: Alessandro Videtta
Tên áo: VIDETTA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 22, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 84
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | San Donato Tavarnelle | 76 |
Sep 20, 2021 | ASD Sangiovannese | 76 |
Feb 2, 2021 | ASD Sangiovannese | 76 |
Dec 14, 2018 | ASD Sanremese | 76 |
Sep 18, 2017 | Montevarchi Aquila | 76 |
May 10, 2015 | US Pontedera | 76 |
Mar 23, 2015 | Pordenone Calcio | 76 |
Dec 11, 2014 | Pordenone Calcio | 74 |
Sep 7, 2014 | Carrarese 1908 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Burato | DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
Alessandro Videtta | HV(C) | 33 | 76 | |||
Lorenzo Pecchia | TV(C) | 22 | 60 | |||
Francesco Frosali | HV(TC),DM(T) | 31 | 63 | |||
Milton Borgarello | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Andrea Marianelli | TV(C) | 23 | 67 | |||
Lorenzo Bellini | AM,F(P) | 25 | 70 | |||
Francesco Neri | F(C) | 28 | 67 | |||
Tomas Tampucci | GK | 19 | 65 | |||
Giulio Dema | DM,TV(C) | 20 | 65 |