Full Name: Daniel Anthony Thomas
Tên áo: THOMAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Sep 1, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2017 | Weymouth | 69 |
Sep 29, 2017 | Weymouth | 69 |
Nov 25, 2016 | Weymouth | 69 |
Nov 17, 2015 | Aldershot Town | 69 |
Jan 13, 2015 | Aldershot Town | 69 |
Oct 7, 2014 | Aldershot Town | 65 |
Apr 29, 2014 | AFC Bournemouth | 65 |
Dec 3, 2013 | AFC Bournemouth | 70 |
May 22, 2012 | AFC Bournemouth | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Josh Mcquoid | AM(PT),F(PTC) | 35 | 66 | |
17 | ![]() | Calvin Brooks | HV(PC),DM(C) | 30 | 65 | |
18 | ![]() | Corey Jordan | HV(C) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Keelan O'Connell | AM,F(PT) | 25 | 70 | |
4 | ![]() | Charlie Rowan | HV,DM(C) | 27 | 65 | |
5 | ![]() | Jordon Thompson | HV(C) | 26 | 66 | |
8 | ![]() | Tom Bearwish | F(C) | 25 | 63 | |
12 | ![]() | Andy Robinson | TV(C) | 32 | 65 | |
![]() | Brooklyn Genesini | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
3 | ![]() | Leo Hamblin | HV(C) | 22 | 60 | |
![]() | Jake Mccarthy | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Malachi Linton | F(C) | 24 | 66 | ||
![]() | Max Hemmings | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
1 | ![]() | GK | 23 | 63 | ||
![]() | Ben Greenwood | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 |