Full Name: Nikita Kolyaev
Tên áo: KOLYAEV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jul 23, 1989)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | FK Jelgava | 78 |
Oct 4, 2021 | FK Jelgava | 78 |
Jun 17, 2018 | FK Jelgava | 78 |
Oct 4, 2017 | FK Ryazan | 78 |
Sep 22, 2016 | Naftan Novopolotsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
24 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 |