Full Name: Ronaldo Aparecido Rodrigues

Tên áo: NALDO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (Oct 9, 1982)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Composure
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Aerial Ability
Sút xa
Stamina
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2020AS Monaco83
May 21, 2020AS Monaco83
Jan 20, 2020AS Monaco86
Dec 5, 2019AS Monaco86
Jun 7, 2019AS Monaco88
Jun 3, 2019AS Monaco90
Jan 7, 2019AS Monaco90
Nov 26, 2018FC Schalke 0490
Jul 17, 2016FC Schalke 0490
May 16, 2016FC Schalke 0490
May 31, 2015VfL Wolfsburg90
May 22, 2015VfL Wolfsburg89
Jan 4, 2013VfL Wolfsburg89
Jan 4, 2013VfL Wolfsburg89
Jul 17, 2012VfL Wolfsburg90

AS Monaco Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Takumi MinaminoTakumi MinaminoAM,F(PTC)3089
36
Breel EmboloBreel EmboloAM(PT),F(PTC)2789
10
Aleksandr GolovinAleksandr GolovinTV(C),AM(PTC)2890
5
Thilo KehrerThilo KehrerHV(PC)2888
6
Denis ZakariaDenis ZakariaHV,DM,TV(C)2890
1
Radoslaw MajeckiRadoslaw MajeckiGK2585
12
Caio HenriqueCaio HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2789
16
Philipp KöhnPhilipp KöhnGK2685
27
Krépin DiattaKrépin DiattaHV,DM,TV,AM(PT)2587
8
Eliot MatazoEliot MatazoDM,TV(C)2285
4
Jordan TezeJordan TezeHV(PC),DM(P)2588
29
Folarin BalogunFolarin BalogunAM(PT),F(PTC)2388
Jonathan BakaliJonathan BakaliAM(PTC),F(PT)2270
17
Wilfried SingoWilfried SingoHV(PC),DM,TV(P)2489
22
Mohammed SalisuMohammed SalisuHV(C)2588
2
Oliveira VandersonOliveira VandersonHV,DM,TV,AM(P)2389
21
Maghnes AklioucheMaghnes AklioucheTV(C),AM(PTC)2288
14
Mika BierethMika BierethF(C)2185
42
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyDM,TV(C)2073
88
Soungoutou MagassaSoungoutou MagassaHV,DM,TV(C)2182
20
Kassoum OuattaraKassoum OuattaraHV,DM,TV(T)2082
7
Eliesse Ben SeghirEliesse Ben SeghirAM,F(TC)1986
50
Yann LienardYann LienardGK2173
13
Christian MawissaChristian MawissaHV(PTC),DM(PT)1980
21
George IlenikhenaGeorge IlenikhenaF(C)1883
37
Edan DiopEdan DiopTV,AM(C)2077
15
Lamine CamaraLamine CamaraDM,TV,AM(C)2186
Florian BaranikFlorian BaranikTV(C),AM(PTC)2270
Aurélien PlatretAurélien PlatretHV,DM,TV(P),AM(PT)2170
42
Saïmon BouabréSaïmon BouabréTV,AM(C)1873
Romaric EtondeRomaric EtondeAM(PT),F(PTC)1970
Mayssam BenamaMayssam BenamaDM,TV(C)1970
47
Lucas MichalLucas MichalAM(PT),F(PTC)1970
Bradel KiwaBradel KiwaHV(C)1867
Boubakar DembagaBoubakar DembagaDM,TV(C)1867
Jules StawieckiJules StawieckiGK1770
44
Samuel NibombéSamuel NibombéHV,DM(C)1767
45
Aladji BambaAladji BambaDM,TV(C)1870