Full Name: Richárd Czár
Tên áo: CZÁR
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 13, 1992)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Budaörsi SC | 75 |
Aug 4, 2021 | Budaörsi SC | 75 |
Sep 26, 2017 | Gyirmót SE | 75 |
Aug 10, 2016 | FC Ajka | 75 |
Feb 8, 2016 | FC Ajka | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ádám Balajti | F(C) | 33 | 72 | |||
Roland Kunsági | GK | 34 | 77 | |||
Patrik Popov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |||
7 | Dárius Csillag | AM,F(C) | 29 | 75 |