Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Limavady
Tên viết tắt: LIM
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: The Showgrounds (1,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Limavady
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Hugh Carlin | HV(PTC) | 35 | 71 | |
8 | ![]() | Stephen Lowry | TV(PC) | 38 | 67 | |
0 | ![]() | Ryan Doherty | F(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Gareth Mcfadden | HV,DM,TV(TC) | 28 | 60 | |
31 | ![]() | Martin Gallagher | GK | 34 | 67 | |
24 | ![]() | Adam Mullan | HV,DM(T) | 29 | 67 | |
20 | ![]() | Michael Mccrudden | F(C) | 33 | 67 | |
19 | ![]() | Rodney Brown | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 67 | |
9 | ![]() | Emmett Mcguckin | F(C) | 34 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |